Từ vựng HSK
Dịch của 馥郁 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
馥郁
Tiếng Trung phồn thể
馥郁
Thứ tự nét cho 馥郁
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 馥郁
thơm nồng
fùyù
Các ký tự liên quan đến 馥郁:
馥
郁
Ví dụ câu cho 馥郁
丁香馥郁
dīngxiāng fùyù
hương thơm mạnh mẽ của tử đinh hương
芳香馥郁
fāngxiāng fùyù
đầy hương thơm
馥郁的花香
fùyùde huāxiāng
hương hoa mạnh mẽ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc