Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马

  1. ngựa
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

骑马
qí mǎ
cưỡi ngựa
属马
shǔ mǎ
được sinh ra trong năm con ngựa
一匹马
yī pǐ mǎ
một con ngựa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc