Dịch của 马上 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
马上
Tiếng Trung phồn thể
馬上

Thứ tự nét cho 马上

Ý nghĩa của 马上

  1. ngay lập tức, ngay lập tức
    mǎshàng

Các ký tự liên quan đến 马上:

Ví dụ câu cho 马上

马上就来
mǎshàng jiù lái
đến sớm
马上就做完了
mǎshàng jiù zuò wán le
Tôi sẽ hoàn thành nó ngay lập tức
马上回来
mǎshàng huílai
sẽ quay lại trong giây lát
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc