Từ vựng HSK
Dịch của 马上 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
马上
HSK 3
New HSK 1
Tiếng Trung phồn thể
馬上
Thứ tự nét cho 马上
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 马上
ngay lập tức, ngay lập tức
mǎshàng
Các ký tự liên quan đến 马上:
马
上
Ví dụ câu cho 马上
马上就来
mǎshàng jiù lái
đến sớm
马上就做完了
mǎshàng jiù zuò wán le
Tôi sẽ hoàn thành nó ngay lập tức
马上回来
mǎshàng huílai
sẽ quay lại trong giây lát
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc