Trang chủ>马不停蹄

Tiếng Trung giản thể

马不停蹄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马不停蹄

  1. đi không ngừng
    mǎbùtíngtí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作马不停蹄
gōngzuò mǎbùtíngtí
làm việc không ngừng nghỉ
马不停蹄地周游世界
mǎbùtíngtí dì zhōuyóu shìjiè
đi du lịch thế giới không ngừng
整天忙得马不停蹄
zhěngtiān máng dé mǎbùtíngtí
bận rộn cả ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc