Tiếng Trung giản thể

马仔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马仔

  1. vệ sĩ
    mǎzǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使唤马仔
shǐhuàn mǎzǎi
ra lệnh cho vệ sĩ về
无所事事的马仔
wúsuǒshìshì de mǎzǎi
một vệ sĩ cho vay nặng lãi
给老板当马仔
gěi lǎobǎn dāng mǎzǎi
làm vệ sĩ cho ông chủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc