Trang chủ>马大哈

Tiếng Trung giản thể

马大哈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马大哈

  1. một người bất cẩn
    mǎdàhā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

由于马大哈,他经常出错
yóuyú mǎdàhā , tā jīngcháng chūcuò
không cẩn thận, anh ấy thường mắc lỗi
他个马大哈连走路都会摔跤真是一
tā gè mǎdàhā lián zǒulù dōuhuì shuāijiāo zhēnshì yī
anh ấy bất cẩn quá, anh ấy có thể ngã ngay giữa đường
对个人安全可别马大哈
duì gèrén ānquán kě bié mǎdàhā
đừng bỏ qua sự an toàn của chính bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc