Tiếng Trung giản thể
马大哈
Thứ tự nét
Ví dụ câu
由于马大哈,他经常出错
yóuyú mǎdàhā , tā jīngcháng chūcuò
không cẩn thận, anh ấy thường mắc lỗi
他个马大哈连走路都会摔跤真是一
tā gè mǎdàhā lián zǒulù dōuhuì shuāijiāo zhēnshì yī
anh ấy bất cẩn quá, anh ấy có thể ngã ngay giữa đường
对个人安全可别马大哈
duì gèrén ānquán kě bié mǎdàhā
đừng bỏ qua sự an toàn của chính bạn