Tiếng Trung giản thể
马拉松
Thứ tự nét
Ví dụ câu
马拉松考验人的耐力
mǎlāsōng kǎoyàn rén de nàilì
chạy marathon kiểm tra sức bền của một người
他感到好像跑了一个马拉松似的
tā gǎndào hǎoxiàng pǎo le yígè mǎlāsōng shìde
cảm giác như thể anh ấy đã chạy marathon
他期盼着参加伦敦马拉松比赛
tā qīpàn zháo cānjiā lúndūn mǎlāsōng bǐsài
anh ấy hy vọng sẽ cạnh tranh trong cuộc thi marathon ở London
马拉松式谈判
mǎlāsōng shì tánpàn
thương lượng marathon
马拉松比赛
mǎlāsōng bǐsài
cuộc thi chạy marathon