Tiếng Trung giản thể

马褂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马褂

  1. áo khoác quan
    mǎguà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黄马褂
huáng mǎguà
áo khoác quýt vàng
缝制马褂
féngzhì mǎguà
may áo quan
长马褂
cháng mǎguà
áo khoác dạ dài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc