Từ vựng HSK
Dịch của 马路 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
马路
New HSK 1
Tiếng Trung phồn thể
馬路
Thứ tự nét cho 马路
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 马路
đường, phố
mǎlù
Các ký tự liên quan đến 马路:
马
路
Ví dụ câu cho 马路
这条马路上很少有车辆
zhè tiáo mǎlù shàng hěnshǎo yǒu chēliàng
có rất ít xe hơi trên đường này
在马路对面
zài mǎlù duìmiàn
nằm bên kia đường
过马路
guò mǎlù
băng qua đường
柏油马路
bǎiyóu mǎlù
đường nhựa
交通繁忙的马路
jiāotōng fánmángde mǎlù
đường đông đúc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc