Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
马车
New HSK 6
马车
Thêm vào danh sách từ
xe ngựa, xe lôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 马车
xe ngựa, xe lôi
mǎchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雇马车
gù mǎchē
thuê vận chuyển
把马车推进棚舍里
bǎ mǎchē tuījìn péngshě lǐ
đẩy xe hàng vào nhà kho
Các ký tự liên quan
马
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc