马车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马车

  1. xe ngựa, xe lôi
    mǎchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雇马车
gù mǎchē
thuê vận chuyển
把马车推进棚舍里
bǎ mǎchē tuījìn péngshě lǐ
đẩy xe hàng vào nhà kho

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc