Tiếng Trung giản thể

马鞭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 马鞭

  1. con ngựa
    mǎbiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

扔掉马鞭
rēngdiào mǎbiān
thả một con ngựa
将马鞭挥出
jiāng mǎbiān huī chū
vung roi
手里拿着马鞭
shǒulǐ názháo mǎbiān
nắm giữ con ngựa trong tay
用马鞭轻轻抽一下马
yòng mǎbiān qīngqīng chōu yī xiàmǎ
đánh con ngựa bằng roi nhẹ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc