Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
马鞭
Tiếng Trung giản thể
马鞭
Thêm vào danh sách từ
con ngựa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 马鞭
con ngựa
mǎbiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
扔掉马鞭
rēngdiào mǎbiān
thả một con ngựa
将马鞭挥出
jiāng mǎbiān huī chū
vung roi
手里拿着马鞭
shǒulǐ názháo mǎbiān
nắm giữ con ngựa trong tay
用马鞭轻轻抽一下马
yòng mǎbiān qīngqīng chōu yī xiàmǎ
đánh con ngựa bằng roi nhẹ
Các ký tự liên quan
马
鞭
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc