Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 驶

  1. lái xe, chèo thuyền
    shǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飞快地驶过
fēikuài dì shǐ guò
lái xe nhanh chóng
驶出车站
shǐchū chēzhàn
kéo ra khỏi nhà ga
驾驶员
jiàshǐyuán
người lái xe
行驶速度
xíngshǐ sùdù
Tốc độ chạy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc