Trang chủ>驾驶证

Tiếng Trung giản thể

驾驶证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 驾驶证

  1. bằng lái xe
    jiàshǐzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

临时驾驶证
línshí jiàshǐ zhèng
giấy phép lái xe tạm thời
机动车驾驶证
jīdòngchē jiàshǐzhèng
giấy phép lái xe cơ giới
他生疏比较技车驾驶证考出来才几个月,
tā shēngshū bǐjiào jì chējià shǐzhèng kǎo chūlái cái jǐgè yuè ,
bằng lái xe đã bị tịch thu
司机的驾驶证被没收了
sījī de jiàshǐzhèng bèi mòshōu le
anh ấy mới nhận được bằng lái xe cách đây vài tháng, vì vậy kỹ năng lái xe của anh ấy khá non nớt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc