Tiếng Trung giản thể
驾驶证
Thứ tự nét
Ví dụ câu
临时驾驶证
línshí jiàshǐ zhèng
giấy phép lái xe tạm thời
机动车驾驶证
jīdòngchē jiàshǐzhèng
giấy phép lái xe cơ giới
他生疏比较技车驾驶证考出来才几个月,
tā shēngshū bǐjiào jì chējià shǐzhèng kǎo chūlái cái jǐgè yuè ,
bằng lái xe đã bị tịch thu
司机的驾驶证被没收了
sījī de jiàshǐzhèng bèi mòshōu le
anh ấy mới nhận được bằng lái xe cách đây vài tháng, vì vậy kỹ năng lái xe của anh ấy khá non nớt