Tiếng Trung giản thể

骂人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骂人

  1. thề hoặc nguyền rủa
    màrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他老爱骂人
tā lǎo ài màrén
anh ta luôn lạm dụng mọi người
小孩子不能骂人
xiǎo háizǐ bùnéng màrén
trẻ em không nên chửi thề
骂人的话
màrén dehuà
biểu hiện lạm dụng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc