Tiếng Trung giản thể

骂街

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骂街

  1. la hét
    màjiē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她总是抱怨和骂街
tā zǒngshì bàoyuàn hé màjiē
cô ấy luôn phàn nàn và la mắng
开始骂街
kāishǐ màjiē
bắt đầu hét lên
泼妇骂街
pōfù màjiē
hét lên như một mụ cá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc