Tiếng Trung giản thể

骄人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骄人

  1. đáng tự hào
    jiāorén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

骄人的销售业绩
jiāorén de xiāoshòu yèjì
hiệu suất bán hàng ấn tượng
超越之前自己创造的骄人记录
chāoyuè zhīqián zìjǐ chuàngzào de jiāorén jìlù
vượt qua kỷ lục ấn tượng của chính bạn
骄人成就
jiāorén chéngjiù
những thành tựu đáng tự hào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc