骄傲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骄傲

  1. hãnh diện; tự hào
    jiāo'ào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为孩子骄傲
wèi háizi jiāo'ào
tự hào về trẻ em
感到骄傲
gǎndào jiāo'ào
cảm thấy tự hào
骄傲的眼神
jiāo'ào de yǎnshén
vẻ tự hào
民族的骄傲
mínzú de jiāo'ào
niềm tự hào của dân tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc