Tiếng Trung giản thể

骆驼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骆驼

  1. con lạc đà
    luòtuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

骆驼能耐饥渴
luòtuó néngnài jīkě
lạc đà chịu được đói và khát dễ dàng
骆驼商队
luòtuó shāngduì
đoàn lạc đà
骆驼的驼峰
luòtuó de tuófēng
bướu của lạc đà
骆驼毛
luòtuómáo
lông lạc đà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc