Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 3
/
New HSK 2
>
骑
HSK 3
New HSK 2
骑
Thêm vào danh sách từ
cưỡi
kỵ binh, phi đội
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 骑
cưỡi
qí
kỵ binh, phi đội
qí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
骑在爸爸脖子上
qí zài bàba bózi shàng
cưỡi trên cổ của bố
骑马
qí mǎ
cưỡi ngựa
骑自行车
qí zìxíngchē
đi xe đạp
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc