Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骑

  1. cưỡi
  2. kỵ binh, phi đội
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

骑在爸爸脖子上
qí zài bàba bózi shàng
cưỡi trên cổ của bố
骑马
qí mǎ
cưỡi ngựa
骑自行车
qí zìxíngchē
đi xe đạp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc