Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骢

  1. ngựa da hoẵng
    cōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

踯躅骢
zhízhú cōng
ngựa da hoẵng đi đi lại lại
乘骢发
chéng cōng fā
cưỡi ngựa bằng da hoẵng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc