Tiếng Trung giản thể

骤增

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骤增

  1. tăng ngay lập tức
    zhòuzēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

气温骤增
qìwēn zhòuzēng
nhiệt độ tăng đột ngột
一到饭点人流就会骤增
yī dào fàn diǎn rénliú jiù huì zhòuzēng
ngay khi đến giờ ăn, đám đông sẽ tăng mạnh.
人口骤增
rénkǒu zhòuzēng
bùng nổ dân số

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc