Trang chủ>骨外科

Tiếng Trung giản thể

骨外科

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 骨外科

  1. phẫu thuật xương
    gǔwàikē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

熟练完成骨外科各种常见病
shúliàn wánchéng gǔ wàikē gèzhǒng chángjiàn bìng
thành thạo các loại bệnh thông thường về chỉnh hình.
骨外科医生
gǔ wàikēyīshēng
bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
骨外科专家
gǔ wàikē zhuānjiā
chuyên gia phẫu thuật xương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc