Tiếng Trung giản thể
骨外科
Thứ tự nét
Ví dụ câu
熟练完成骨外科各种常见病
shúliàn wánchéng gǔ wàikē gèzhǒng chángjiàn bìng
thành thạo các loại bệnh thông thường về chỉnh hình.
骨外科医生
gǔ wàikēyīshēng
bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
骨外科专家
gǔ wàikē zhuānjiā
chuyên gia phẫu thuật xương