Tiếng Trung giản thể
高三
Thứ tự nét
Ví dụ câu
亲爱的高三全体同学
qīnàide gāosān quántǐtóngxué
học sinh trung học thân mến
你明年就高三了
nǐ míngnián jiù gāosān le
năm sau bạn sẽ học lớp ba trung học
高三的时候
gāosān de shíhòu
trong năm thứ ba trung học của tôi
高三的学生
gāosān de xuéshēng
học sinh trung học
高三下学期
gāosān xiàxué qī
học kỳ hai năm trung học phổ thông
高三生活
gāosān shēnghuó
cuộc sống trong năm thứ ba trung học