Tiếng Trung giản thể

高三

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高三

  1. năm thứ ba trung học
    gāosān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲爱的高三全体同学
qīnàide gāosān quántǐtóngxué
học sinh trung học thân mến
你明年就高三了
nǐ míngnián jiù gāosān le
năm sau bạn sẽ học lớp ba trung học
高三的时候
gāosān de shíhòu
trong năm thứ ba trung học của tôi
高三的学生
gāosān de xuéshēng
học sinh trung học
高三下学期
gāosān xiàxué qī
học kỳ hai năm trung học phổ thông
高三生活
gāosān shēnghuó
cuộc sống trong năm thứ ba trung học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc