Từ vựng HSK
Dịch của 高亢 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
高亢
Tiếng Trung phồn thể
高亢
Thứ tự nét cho 高亢
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 高亢
vang dội
gāokàng
Các ký tự liên quan đến 高亢:
高
亢
Ví dụ câu cho 高亢
高亢的声音现在也变得低沉
gāokàngde shēngyīn xiànzài yě biàndé dīchén
giọng cao bây giờ là giọng thấp
他的情绪高亢
tā de qíngxù gāokàng
anh ấy đang có tinh thần cao
高亢嗓音
gāokàng sǎngyīn
giọng nói the thé cao
高亢的歌声
gāokàngde gēshēng
hát lớn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc