Tiếng Trung giản thể
高亢
Thứ tự nét
Ví dụ câu
高亢的声音现在也变得低沉
gāokàngde shēngyīn xiànzài yě biàndé dīchén
giọng cao bây giờ là giọng thấp
他的情绪高亢
tā de qíngxù gāokàng
anh ấy đang có tinh thần cao
高亢嗓音
gāokàng sǎngyīn
giọng nói the thé cao
高亢的歌声
gāokàngde gēshēng
hát lớn