Tiếng Trung giản thể

高亢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高亢

  1. vang dội
    gāokàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高亢的声音现在也变得低沉
gāokàngde shēngyīn xiànzài yě biàndé dīchén
giọng cao bây giờ là giọng thấp
他的情绪高亢
tā de qíngxù gāokàng
anh ấy đang có tinh thần cao
高亢嗓音
gāokàng sǎngyīn
giọng nói the thé cao
高亢的歌声
gāokàngde gēshēng
hát lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc