Từ vựng HSK
Dịch của 高兴 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
高兴
HSK 1
New HSK 1
Tiếng Trung phồn thể
高興
Thứ tự nét cho 高兴
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 高兴
vui vẻ; vui mừng
gāoxìng
Các ký tự liên quan đến 高兴:
高
兴
Ví dụ câu cho 高兴
非常高兴
fēicháng gāoxìng
rất vui
不高兴的表情
bù gāoxìng de biǎoqíng
biểu cảm buồn
很高兴的样子
hěn gāoxìng de yàngzi
cái nhìn hạnh phúc
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc