Tiếng Trung giản thể

高冷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高冷

  1. kiêu ngạo, xa cách
    gāolěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他看起来很高冷
tā kànqǐlái hěn gāo lěng
anh ấy trông rất kiêu ngạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc