Tiếng Trung giản thể
高地
Thứ tự nét
Ví dụ câu
野营分布在高地上
yěyíng fēnbù zài gāodì shàng
cắm trại được trải ra trên vùng đất cao
高地优势
gāodì yōushì
lợi thế của vùng đất cao
攻不下的高地
gōng bùxià de gāodì
cao nguyên bất khả xâm phạm
无名高地
wúmíng gāodì
ngọn đồi không tên