Từ vựng HSK
Dịch của 高地 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
高地
Tiếng Trung phồn thể
高地
Thứ tự nét cho 高地
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 高地
Cao nguyên
gāodì
Các ký tự liên quan đến 高地:
高
地
Ví dụ câu cho 高地
野营分布在高地上
yěyíng fēnbù zài gāodì shàng
cắm trại được trải ra trên vùng đất cao
高地优势
gāodì yōushì
lợi thế của vùng đất cao
攻不下的高地
gōng bùxià de gāodì
cao nguyên bất khả xâm phạm
无名高地
wúmíng gāodì
ngọn đồi không tên
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc