Trang chủ>高尔夫

Tiếng Trung giản thể

高尔夫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高尔夫

  1. golf
    gāo'ěrfū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迷你高尔夫
mínǐ gāoěrfū
sân gôn thu nhỏ
高尔夫俱乐部
gāoěrfū jùlèbù
câu lạc bộ gôn
高尔夫球场
gāoěrfūqiúcháng
sân golf
高尔夫运动员
gāoěrfū yùndòngyuán
một người chơi gôn
打高尔夫
dǎ gāoěrfū
chơi gôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc