高手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高手

  1. tay chủ
    gāoshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

洽谈高手
qiàtán gāoshǒu
bậc thầy của các cuộc đàm phán
从新手到高手
cóng xīnshǒu dào gāoshǒu
từ người mới đến người thành thạo
高手在民间
gāo shǒu zài mínjiān
một bậc thầy giữa những người bình thường
高手过招
gāoshǒu guòzhāo
sự cạnh tranh của các bậc thầy
下棋的高手
xiàqí de gāoshǒu
một kỳ thủ cờ vua
爱情高手
àiqíng gāoshǒu
chủ nhân của những cuộc tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc