Thứ tự nét
Ví dụ câu
洽谈高手
qiàtán gāoshǒu
bậc thầy của các cuộc đàm phán
从新手到高手
cóng xīnshǒu dào gāoshǒu
từ người mới đến người thành thạo
高手在民间
gāo shǒu zài mínjiān
một bậc thầy giữa những người bình thường
高手过招
gāoshǒu guòzhāo
sự cạnh tranh của các bậc thầy
下棋的高手
xiàqí de gāoshǒu
một kỳ thủ cờ vua
爱情高手
àiqíng gāoshǒu
chủ nhân của những cuộc tình