Tiếng Trung giản thể
高校
Thứ tự nét
Ví dụ câu
知名高校
zhīmíng gāoxiào
các trường đại học nổi tiếng
高校学术会议
gāoxiào xuéshùhuìyì
hội nghị học thuật đại học
高校毕业生
gāoxiàobìyèshēng
tốt nghiệp đại học
重点高校
zhòngdiǎngāoxiào
trường đại học chính
高校应招生
gāoxiào yīng zhāoshēng
người ghi danh
高校招生文化考试
gāoxiào zhāoshēng wénhuà kǎoshì
kỳ thi tuyển sinh đại học