Tiếng Trung giản thể

高烧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高烧

  1. sốt cao
    gāoshāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高烧退了
gāoshāo tuì le
nhiệt độ giảm xuống
我一感冒就发高烧
wǒ yī gǎnmào jiù fāgāoshāo
ngay sau khi tôi bị cảm lạnh, tôi ngay lập tức bị sốt
他一直在发高烧
tā yīzhí zài fāgāoshāo
anh ấy có nhiệt độ cao
高烧老是不退
gāoshāo lǎoshì bù tuì
cơn sốt không giảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc