Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
高程
Tiếng Trung giản thể
高程
Thêm vào danh sách từ
độ cao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 高程
độ cao
gāochéng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
海拔高程
hǎibá gāochéng
độ cao trên mực nước biển
高程图
gāochéng tú
bản đồ độ cao
高程位置
gāochéng wèizhì
vị trí nâng cao
高程控制点
gāochéng kòngzhì diǎn
điểm kiểm soát dọc
Các ký tự liên quan
高
程
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc