Từ vựng HSK
Dịch của 高级双人间 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
高级双人间
Tiếng Trung phồn thể
高級雙人間
Thứ tự nét cho 高级双人间
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 高级双人间
phòng cao cấp
gāojí shuāngrénjiān
Các ký tự liên quan đến 高级双人间:
高
级
双
人
间
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc