Trang chủ>高脚椅

Tiếng Trung giản thể

高脚椅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高脚椅

  1. ghế cao
    gāojiǎoyǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小朋友坐在高脚椅上
xiǎopéngyǒu zuòzài gāojiǎoyǐ shàng
đứa trẻ đang ngồi trên ghế cao
木质高脚椅
mùzhì gāojiǎoyǐ
ghế cao bằng gỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc