Trang chủ>高血压病

Tiếng Trung giản thể

高血压病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高血压病

  1. tăng huyết áp mạch máu
    gāoxuèyābìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高血压病病人
gāo xuèyā bìng bìngrén
bệnh nhân tăng huyết áp
老年高血压病的临床特点
lǎonián gāoxuèyā bìng de línchuáng tèdiǎn
Đặc điểm lâm sàng của tăng huyết áp tuổi già
高血压病的防治
gāoxuèyā bìng de fángzhì
phòng và điều trị tăng huyết áp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc