Tiếng Trung giản thể
高血压病
Thứ tự nét
Ví dụ câu
高血压病病人
gāo xuèyā bìng bìngrén
bệnh nhân tăng huyết áp
老年高血压病的临床特点
lǎonián gāoxuèyā bìng de línchuáng tèdiǎn
Đặc điểm lâm sàng của tăng huyết áp tuổi già
高血压病的防治
gāoxuèyā bìng de fángzhì
phòng và điều trị tăng huyết áp