高速

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高速

  1. tốc độ cao
    gāosù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

国际领先的高速动车组
guójì lǐngxiān de gāosù dòng chēzǔ
tàu xe mô tô tốc độ cao hàng đầu thế giới
信息高速公路
xìnxīgāosùgōnglù
siêu xa lộ thông tin
在高速上开车
zài gāosù shàng kāichē
lái xe trên đường cao tốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc