高铁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 高铁

  1. đường sắt cao tốc
    gāotiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高铁的开通
gāotiě de kāitōng
khai trương đường sắt cao tốc
高铁网络
gāotiě wǎngluò
một mạng lưới đường sắt tốc độ cao
对高铁安全的贡献
duì gāotiě ān quánde gòngxiàn
đóng góp vào an toàn đường sắt tốc độ cao
高铁零部件
gāotiě língbùjiàn
bộ phận đường sắt cao tốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc