Dịch của 高铁 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
高铁
Tiếng Trung phồn thể
高鐵
Thứ tự nét cho 高铁
Ví dụ câu cho 高铁
高铁的开通
gāotiě de kāitōng
khai trương đường sắt cao tốc
高铁网络
gāotiě wǎngluò
một mạng lưới đường sắt tốc độ cao
对高铁安全的贡献
duì gāotiě ān quánde gòngxiàn
đóng góp vào an toàn đường sắt tốc độ cao
高铁零部件
gāotiě língbùjiàn
bộ phận đường sắt cao tốc