Tiếng Trung giản thể

鬈发

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鬈发

  1. tóc xoăn
    quánfà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鬈发的男孩
quán fā de nánhái
một cậu bé với mái tóc xoăn
金色鬈发
jīnsè quán fā
những lọn tóc vàng
一上绺绺鬈发披散在双肩
yī shàng liǔliǔquán fā pīsǎn zài shuāngjiān
những lọn tóc quăn rơi xuống vai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc