Tiếng Trung giản thể

鬓角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鬓角

  1. ngôi đền
    bìnjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从两颊向鬓角
cóng liǎng jiá xiàng bìnjiǎo
từ má đến thái dương
鬓角受了轻伤
bìnjiǎo shòu le qīngshāng
bị một vết thương nhẹ trên thái dương
鬓角的头发
bìnjiǎo de tóufà
tóc trên thái dương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc