Từ vựng HSK
Dịch của 鬓角 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
鬓角
Tiếng Trung phồn thể
鬢角
Thứ tự nét cho 鬓角
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 鬓角
ngôi đền
bìnjiǎo
Các ký tự liên quan đến 鬓角:
鬓
角
Ví dụ câu cho 鬓角
从两颊向鬓角
cóng liǎng jiá xiàng bìnjiǎo
từ má đến thái dương
鬓角受了轻伤
bìnjiǎo shòu le qīngshāng
bị một vết thương nhẹ trên thái dương
鬓角的头发
bìnjiǎo de tóufà
tóc trên thái dương
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc