Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鬓角
Tiếng Trung giản thể
鬓角
Thêm vào danh sách từ
ngôi đền
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鬓角
ngôi đền
bìnjiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
从两颊向鬓角
cóng liǎng jiá xiàng bìnjiǎo
từ má đến thái dương
鬓角受了轻伤
bìnjiǎo shòu le qīngshāng
bị một vết thương nhẹ trên thái dương
鬓角的头发
bìnjiǎo de tóufà
tóc trên thái dương
Các ký tự liên quan
鬓
角
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc