Trang chủ>鬼迷心窍

Tiếng Trung giản thể

鬼迷心窍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鬼迷心窍

  1. bị ám ảnh, bị chiếm hữu
    guǐ mí xīn qiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一时鬼迷心窍
yīshí guǐmíxīnqiào
bị ám ảnh trong giây lát
鬼迷心窍的小偷
guǐmíxīnqiào de xiǎotōu
tên trộm ám ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc