Trang chủ>鬼门关

Tiếng Trung giản thể

鬼门关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鬼门关

  1. cổng địa ngục
    guǐménguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他到了鬼门关的赌瘾太深了,让他
tā dàole guǐménguān de dǔyǐn tài shēn le , ràng tā
nghiện cờ bạc của anh ấy quá mạnh đến mức nó giết chết anh ấy
女人遭生一次孩子等于鬼门关里走一
nǚrén zāoshēng yīcì háizǐ děngyú guǐménguān lǐ zǒu yī
đối với một người phụ nữ để sinh một đứa trẻ giống như một lần đi qua cửa địa ngục
跳出鬼门关
tiàochū guǐménguān
nhảy ra khỏi cổng địa ngục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc