Tiếng Trung giản thể
鬼门关
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他到了鬼门关的赌瘾太深了,让他
tā dàole guǐménguān de dǔyǐn tài shēn le , ràng tā
nghiện cờ bạc của anh ấy quá mạnh đến mức nó giết chết anh ấy
女人遭生一次孩子等于鬼门关里走一
nǚrén zāoshēng yīcì háizǐ děngyú guǐménguān lǐ zǒu yī
đối với một người phụ nữ để sinh một đứa trẻ giống như một lần đi qua cửa địa ngục
跳出鬼门关
tiàochū guǐménguān
nhảy ra khỏi cổng địa ngục