Trang chủ>魔幻片

Tiếng Trung giản thể

魔幻片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 魔幻片

  1. phim giả tưởng
    móhuànpiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的精灵一样长得真美,就像魔幻片里
tā de jīnglíng yīyàng chángdé zhēn měi , jiù xiàng móhuàn piàn lǐ
cô ấy thật xinh đẹp, giống như một nàng tiên trong một bộ phim giả tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc