Trang chủ>鱼尾纹

Tiếng Trung giản thể

鱼尾纹

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鱼尾纹

  1. lừa đảo
    yúwěiwén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当鱼尾纹爬上脸
dāng yúwěiwén páshàng liǎn
khi vết chân chim xuất hiện trên khuôn mặt
抚平鱼尾纹
fǔpíng yúwěiwén
làm mờ vết chân chim
眼角有鱼尾纹
yǎnjiǎo yǒu yúwěiwén
có vết chân chim ở khóe mắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc