Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鱼尾纹
Tiếng Trung giản thể
鱼尾纹
Thêm vào danh sách từ
lừa đảo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鱼尾纹
lừa đảo
yúwěiwén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
当鱼尾纹爬上脸
dāng yúwěiwén páshàng liǎn
khi vết chân chim xuất hiện trên khuôn mặt
抚平鱼尾纹
fǔpíng yúwěiwén
làm mờ vết chân chim
眼角有鱼尾纹
yǎnjiǎo yǒu yúwěiwén
có vết chân chim ở khóe mắt
Các ký tự liên quan
鱼
尾
纹
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc