Tiếng Trung giản thể

鱼油

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鱼油

  1. dầu cá
    yúyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鱼油加工
yúyóu jiāgōng
chế biến dầu cá
金枪鱼油
jīnqiāng yúyóu
dầu cá ngừ
鱼油墨水
yúyóu mòshuǐ
mực cá
鲱鱼油
fēiyú yóu
dầu cá trích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc