Tiếng Trung giản thể

鱼粉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鱼粉

  1. bột cá
    yúfěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

磨成鱼粉
móchéng yúfěn
xay thành bột cá
鱼粉制造设备
yúfěn zhìzào shèbèi
thiết bị sản xuất bột cá
鲸鱼粉
jīngyú fěn
bữa ăn cá voi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc