Dịch của 鱼缸 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
鱼缸
Tiếng Trung phồn thể
魚缸

Thứ tự nét cho 鱼缸

Ý nghĩa của 鱼缸

  1. hũ cá
    yúgāng

Các ký tự liên quan đến 鱼缸:

Ví dụ câu cho 鱼缸

猫把爪子伸进了鱼缸
māo bǎ zhuǎzǐ shēnjìn le yúgāng
con mèo thò chân vào bể cá
许多人喜欢在家里摆一个鱼缸
xǔduōrén xǐhuān zàijiā lǐ bǎi yígè yúgāng
nhiều người thích nuôi một bể cá
我必须把养鱼缸彻底清洗干净
wǒ bìxū bǎ yǎngyú gāng chèdǐ qīngxǐ gānjìng
Tôi phải làm sạch bể cá
鱼缸中的金鱼
yúgāng zhōngde jīnyú
cá vàng trong bể cá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc