Tiếng Trung giản thể

鱼贯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鱼贯

  1. cái này theo sau cái kia
    yúguàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人们鱼贯进入教堂
rénmén yúguàn jìnrù jiàotáng
mọi người vào nhà thờ từng người một
参观者鱼贯而入
cānguānzhě yúguànérrù
khách truy cập vào từng người một
鱼贯而行
yúguànérxíng
đi từng người một

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc