Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
鱼贯
Tiếng Trung giản thể
鱼贯
Thêm vào danh sách từ
cái này theo sau cái kia
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 鱼贯
cái này theo sau cái kia
yúguàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人们鱼贯进入教堂
rénmén yúguàn jìnrù jiàotáng
mọi người vào nhà thờ từng người một
参观者鱼贯而入
cānguānzhě yúguànérrù
khách truy cập vào từng người một
鱼贯而行
yúguànérxíng
đi từng người một
Các ký tự liên quan
鱼
贯
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc